Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
升天 shēng tiān
ㄕㄥ ㄊㄧㄢ
1
/1
升天
shēng tiān
ㄕㄥ ㄊㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to ascend to heaven
(2) to die
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ai nãi khúc kỳ 5 - 欸乃曲其五
(
Nguyên Kết
)
•
Cổ phong kỳ 19 (Tây nhạc Liên Hoa sơn) - 古風其十九(西嶽蓮花山)
(
Lý Bạch
)
•
Đáp Liên Hoa kỹ - 答蓮花妓
(
Trần Đào
)
•
Đề Huyền Thiên quán - 題玄天觀
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Hành lộ nan - 行路難
(
Trương Tịch
)
•
Quá Hoa Thanh cung - 過華清宮
(
Lý Ước
)
•
Trung thu dạ Động Đình đối nguyệt ca - 中秋夜洞庭對月歌
(
Tra Thận Hành
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0